Kỹ thuật hiệu chuẩn panme nhanh chóng, dễ thực hiện tại xưởng

22/09/2025 6

Trong các xưởng cơ khí, panme là công cụ đo lường quan trọng để đảm bảo độ chính xác trong gia công chi tiết. Tuy nhiên, sau thời gian dài sử dụng, panme có thể bị lệch chuẩn do va chạm, hao mòn hoặc tác động môi trường. Vì vậy, việc hiệu chuẩn panme thường xuyên tại xưởng sẽ giúp duy trì độ chính xác và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Khi nào cần hiệu chuẩn panme?

Panme cần được hiệu chuẩn định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất, thường từ 6 đến 12 tháng tùy theo mức độ sử dụng. Việc này giúp đảm bảo thiết bị luôn duy trì độ chính xác ổn định trong quá trình đo.

Nếu panme bị rơi hoặc va đập mạnh, khả năng các bộ phận bên trong bị xô lệch là rất cao. Đây là lúc bạn cần kiểm tra và hiệu chuẩn ngay để tránh sai số trong các phép đo sau đó.

Panme cần được hiệu chuẩn định kỳ

Panme cần được hiệu chuẩn định kỳ

Trong trường hợp kết quả đo không nhất quán, tức là cùng một vật nhưng nhiều lần đo lại cho ra số liệu khác nhau, panme đã có dấu hiệu sai số và cần được hiệu chỉnh.

Ngoài ra, những panme hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, nhiều bụi bẩn hoặc thay đổi nhiệt độ liên tục cũng cần được hiệu chuẩn thường xuyên hơn so với môi trường làm việc thông thường.

Chuẩn bị trước khi hiệu chuẩn panme

Trước khi tiến hành hiệu chuẩn, người thợ cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và thiết bị hỗ trợ để đảm bảo kết quả chính xác nhất:

  • Khối chuẩn (cấp chính xác 0 hoặc 1).
  • Bàn map đá phẳng.
  • Kính lúp 10x.
  • Đèn đơn sắc.
  • Bộ kính song phẳng.
  • Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm.
  • Đế kẹp panme.
  • Vải mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
Chuẩn bị bàn map để hiệu chuẩn panme

Chuẩn bị bàn map để hiệu chuẩn panme

Kỹ thuật hiệu chuẩn panme nhanh chóng tại xưởng

Quy trình hiệu chuẩn panme có thể được thực hiện qua ba bước chính: kiểm tra bên ngoài, kiểm tra kỹ thuật và kiểm tra đo lường. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo panme hoạt động ổn định.

Bước 1. Kiểm tra bên ngoài

Người thợ cần quan sát kỹ bề mặt panme, đảm bảo không có vết trầy xước, han gỉ hay biến dạng ở mỏ đo và trục ren. Các vạch khắc trên thước phải rõ ràng, dễ đọc và đối với panme điện tử, màn hình hiển thị cần sáng, sắc nét.

Kiểm tra kỹ thuật bên ngoài của panme

Kiểm tra kỹ thuật bên ngoài của panme

Việc kiểm tra bên ngoài không chỉ giúp đánh giá tình trạng thiết bị mà còn phát hiện sớm các hư hỏng vật lý có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo.

Bước 2: Kiểm tra kỹ thuật

Ở bước này, người thợ cần vặn trục panme để quan sát sự di chuyển của mỏ đo. Mỏ đo phải hoạt động trơn tru, không bị kẹt hay rung lắc. Núm bánh cóc và chốt hãm phải giữ chắc chắn, đảm bảo panme dừng chính xác tại điểm cần đo.

Ngoài ra, khi xoay trục ren tự do, đầu chỉnh lực không được trượt, điều này giúp duy trì độ chính xác và ổn định trong các lần đo liên tiếp.

Xem thêm:

Bước 3: Kiểm tra đo lường

Trong giai đoạn kiểm tra đo lường, người thợ cần tiến hành các phép thử chi tiết để đánh giá độ chính xác của panme theo nhiều tiêu chí khác nhau:

a. Xác định độ không phẳng của 2 mặt đo

Đặt tấm kính phẳng lên từng mặt đo của panme sao cho số vân giao thoa xuất hiện ít nhất, sau đó đếm số vân.

  • Nếu vân giao thoa là các vòng tròn khép kín, độ không phẳng P được tính theo công thức:

P=m×λ2P = m \times \frac{\lambda}{2}

Trong đó: m là số vân giao thoa, λ là bước sóng ánh sáng (với ánh sáng trắng λ = 0,06 µm).

  • Nếu vân giao thoa là các đường cung, độ không phẳng tính theo:

P=ab×λ2P = \frac{a}{b} \times \frac{\lambda}{2}

Trong đó: a là khoảng cách giữa hai vân liên tiếp, b là độ cong của vân.

Kiểm tra độ không phẳng của 2 mặt đo của panme

Kiểm tra độ không phẳng của 2 mặt đo của panme

Lưu ý: nếu vân giao thoa phân bố không đều, lấy phía có nhiều vân hơn để tính. Khi đếm cần trừ đi 0,6 mm tính từ mép mặt đo.

b. Xác định độ không song song của 2 mặt đo

Có thể sử dụng bộ kính song phẳng và đèn đơn sắc, đặt kính vào hai mặt đo của panme để tạo ra ít nhất một vân giao thoa. Khi đó, độ không song song S được tính theo:

S=(m1+m2)×λ2S = (m1 + m2) \times \frac{\lambda}{2}

Trong đó: m1m2 là số vân giao thoa quan sát được trên mỗi mặt đo.

Kiểm tra độ song song của 2 mặt đo

Kiểm tra độ song song của 2 mặt đo

Ngoài ra, có thể dùng bộ căn mẫu chênh nhau 1/4 vòng quay panme, đặt lần lượt theo đường kính mặt đo và so sánh số đọc. Độ không song song chính là hiệu số lớn nhất giữa các kết quả đo.

c. Kiểm tra vị trí “0”

Đặt panme về vạch “0” trên thước chính và ống bao phụ, sau đó so sánh kết quả đo toàn phạm vi với các căn mẫu. Sai số chỉ thị được tính bằng hiệu giữa số đọc trên panme và giá trị chuẩn của căn mẫu theo bậc kích thước bước ren ×4.

d. Xác định lực đo của đầu chỉnh lực

Đặt viên bi thép vào vùng chịu tải, chỉnh panme theo phương thẳng đứng và cân về “0”. Sau đó, quan sát giá trị cao nhất tác động trên cân để xác định lực đo thực tế của đầu chỉnh lực.

e. Xác định sai số của thanh điều chỉnh

So sánh thanh điều chỉnh của panme với các căn mẫu chuẩn cùng kích thước. Sai số dm được xác định theo công thức:

dm=(1+L50)dm = (1 + \frac{L}{50})

Trong đó: L là kích thước danh nghĩa của thanh điều chỉnh.

Trên đây là hướng dẫn quy trình hiệu chuẩn panme đơn giản bạn có thể áp dụng. Hy vọng những thông tin thietbichuyendung.com.vn chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích để hoàn thành công việc tốt hơn.